53091.
somniloquy
(như) somniloquism
Thêm vào từ điển của tôi
53092.
stone-jug
(từ lóng) nhà tù
Thêm vào từ điển của tôi
53093.
bagpipe
kèn túi (của những người chăn c...
Thêm vào từ điển của tôi
53094.
controllable
có thể kiểm tra, có thể kiểm so...
Thêm vào từ điển của tôi
53096.
distrain
(pháp lý) tịch biên (tài sản)
Thêm vào từ điển của tôi
53097.
dwale
(thực vật học) cây belađon, cây...
Thêm vào từ điển của tôi
53098.
editorialist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người viết xã ...
Thêm vào từ điển của tôi
53099.
flesh-fly
(động vật học) ruồi xanh, nhặng
Thêm vào từ điển của tôi
53100.
oakling
cây sồi non
Thêm vào từ điển của tôi