TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53141. derivation sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm...

Thêm vào từ điển của tôi
53142. faugh phù!, kinh!, khiếp!

Thêm vào từ điển của tôi
53143. filicidal (thuộc) tội giết con

Thêm vào từ điển của tôi
53144. flexion sự uốn

Thêm vào từ điển của tôi
53145. innholder chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
53146. pratincole (động vật học) chim dô nách

Thêm vào từ điển của tôi
53147. rowlock cọc chèo

Thêm vào từ điển của tôi
53148. schoolroom phòng học (ở trường)

Thêm vào từ điển của tôi
53149. spalpeen (Ai-len) quân vô lại

Thêm vào từ điển của tôi
53150. squiffer (từ lóng) đàn Côngxectina

Thêm vào từ điển của tôi