TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51041. paraphysis (thực vật học) tơ bên

Thêm vào từ điển của tôi
51042. plum cake bánh ngọt nho khô

Thêm vào từ điển của tôi
51043. sisterly của chị em; về chị em; như chị ...

Thêm vào từ điển của tôi
51044. tarsal (giải phẫu) (thuộc) khối xương ...

Thêm vào từ điển của tôi
51045. wagon-lit (ngành đường sắt) toa nằm

Thêm vào từ điển của tôi
51046. caesarian operation (y học) thủ thuật mở tử cung, t...

Thêm vào từ điển của tôi
51047. evasiveness tính lảng tránh, tính lẩn tránh...

Thêm vào từ điển của tôi
51048. extenuation sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ ...

Thêm vào từ điển của tôi
51049. high tea bữa trà mặn (uống trà có kèm mó...

Thêm vào từ điển của tôi
51050. kier thùng chuội vải

Thêm vào từ điển của tôi