51071.
contuse
làm giập
Thêm vào từ điển của tôi
51072.
demobee
(thông tục) lính giải ngũ; bộ đ...
Thêm vào từ điển của tôi
51073.
ferrety
như chồn sương
Thêm vào từ điển của tôi
51074.
filer
người thổi sáo, người thổi địch...
Thêm vào từ điển của tôi
51075.
foreseeing
nhìn xa thấy trước; lo xa
Thêm vào từ điển của tôi
51076.
humpless
không có bướu
Thêm vào từ điển của tôi
51077.
immoderation
sự quá độ, sự thái quá; sự khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
51078.
killock
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo ...
Thêm vào từ điển của tôi
51079.
orthogonality
(toán học) tính trực giao
Thêm vào từ điển của tôi
51080.
pilot-engine
(ngành đường sắt) đầu máy dọn đ...
Thêm vào từ điển của tôi