TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51081. palstave (khảo cổ học) dao động, dao đá

Thêm vào từ điển của tôi
51082. tirade tràng đả kích, tràng chửi rủa; ...

Thêm vào từ điển của tôi
51083. unhospitable không mến khách

Thêm vào từ điển của tôi
51084. alienator (pháp lý) người chuyển nhượng (...

Thêm vào từ điển của tôi
51085. cinemactress (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ tài tử xi n...

Thêm vào từ điển của tôi
51086. epigene (địa lý,địa chất) biểu sinh

Thêm vào từ điển của tôi
51087. fishwife bà hàng cá

Thêm vào từ điển của tôi
51088. flexionless (ngôn ngữ học) không có biến tố

Thêm vào từ điển của tôi
51089. foxlike như cáo

Thêm vào từ điển của tôi
51090. lugubriosity sự sầu thảm, sự bi thảm

Thêm vào từ điển của tôi