50901.
baculine
bằng roi vọt, bằng đòn vọt
Thêm vào từ điển của tôi
50902.
fasti
niên giám, lịch biên niên
Thêm vào từ điển của tôi
50903.
initiatrices
(như) initiatress
Thêm vào từ điển của tôi
50904.
phosphinic
(hoá học) photphinic
Thêm vào từ điển của tôi
50905.
sceptre
gậy quyền, quyền trượng
Thêm vào từ điển của tôi
50906.
slype
đường cầu, hành lang (trong nhà...
Thêm vào từ điển của tôi
50907.
systematize
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ t...
Thêm vào từ điển của tôi
50908.
unlord
rút tước phong
Thêm vào từ điển của tôi
50909.
vernation
(thực vật học) kiểu sắp xếp lá ...
Thêm vào từ điển của tôi
50910.
jubilance
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hâ...
Thêm vào từ điển của tôi