TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49491. heterodox không chính thống

Thêm vào từ điển của tôi
49492. open chain (hoá học) mạch hở

Thêm vào từ điển của tôi
49493. pier-glass gương lớn (soi cả người, thường...

Thêm vào từ điển của tôi
49494. puerperium thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
49495. frequence tính thường xuyên, tính thường ...

Thêm vào từ điển của tôi
49496. malkin người đàn bà nhếch nhác

Thêm vào từ điển của tôi
49497. parturient sắp sinh nở, sắp sinh đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
49498. selenotropic (thực vật học) hướng mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
49499. tank town (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường s...

Thêm vào từ điển của tôi
49500. care-worn đầy lo âu, đầy lo lắng

Thêm vào từ điển của tôi