49501.
drillhole
lỗ khoan
Thêm vào từ điển của tôi
49504.
uncrown
truất ngôi (vua)
Thêm vào từ điển của tôi
49505.
accusative
(ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách
Thêm vào từ điển của tôi
49506.
angleworm
giun làm mồi câu
Thêm vào từ điển của tôi
49507.
cream cheese
phó mát làm bằng sữa không gạn ...
Thêm vào từ điển của tôi
49508.
diplomaed
có bằng cấp, có văn bằng
Thêm vào từ điển của tôi
49509.
frequenter
người hay lui tới (nơi nào); ng...
Thêm vào từ điển của tôi
49510.
non-member
người không phải là hội viên
Thêm vào từ điển của tôi