49481.
mythify
biến thành chuyện thần thoại
Thêm vào từ điển của tôi
49482.
obvolution
(thông tục) sự cuốn ngược
Thêm vào từ điển của tôi
49483.
paint-box
hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
49484.
ring-neck
(động vật học) vịt khoang cổ
Thêm vào từ điển của tôi
49485.
baulk
vật chướng ngại; sự cản trở
Thêm vào từ điển của tôi
49486.
flat race
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đu...
Thêm vào từ điển của tôi
49487.
slowness
sự chậm chạp
Thêm vào từ điển của tôi
49488.
undisguised
không nguỵ trang, không đổi lốt
Thêm vào từ điển của tôi
49489.
unrobe
cởi áo choàng (cho ai)
Thêm vào từ điển của tôi
49490.
weedy
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
Thêm vào từ điển của tôi