TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49461. remonstrate (+ with) quở trách, khiển trách...

Thêm vào từ điển của tôi
49462. sideward về một bên; về một phía

Thêm vào từ điển của tôi
49463. snow bunting (động vật học) chim sẻ tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
49464. spellbind làm say mê, làm mê đi (như bị b...

Thêm vào từ điển của tôi
49465. ungoverned không có chính phủ, không bị ca...

Thêm vào từ điển của tôi
49466. alterable có thể thay đổi, có thể sửa đổi...

Thêm vào từ điển của tôi
49467. driving-box chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...

Thêm vào từ điển của tôi
49468. glaireous có lòng trắng trứng; có bôi lòn...

Thêm vào từ điển của tôi
49469. misemploy dùng sai, sử dụng sai

Thêm vào từ điển của tôi
49470. trackage sự kéo tàu, sự lai tàu

Thêm vào từ điển của tôi