49471.
insouciance
tính không lo nghĩ, tính vô tâm
Thêm vào từ điển của tôi
49472.
pebbly
có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá c...
Thêm vào từ điển của tôi
49473.
remonstrate
(+ with) quở trách, khiển trách...
Thêm vào từ điển của tôi
49474.
sideward
về một bên; về một phía
Thêm vào từ điển của tôi
49475.
snow bunting
(động vật học) chim sẻ tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
49476.
spellbind
làm say mê, làm mê đi (như bị b...
Thêm vào từ điển của tôi
49477.
ungoverned
không có chính phủ, không bị ca...
Thêm vào từ điển của tôi
49478.
alterable
có thể thay đổi, có thể sửa đổi...
Thêm vào từ điển của tôi
49479.
driving-box
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...
Thêm vào từ điển của tôi
49480.
fluor-spar
(khoáng chất) Fluorit
Thêm vào từ điển của tôi