TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fagot

/'fægət/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bó củi

  • bó que sắt, bó thanh thép

  • món gan bỏ lò

  • động từ

    bó thành bó