TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49031. pruinose (thực vật học) có phủ phấn trắn...

Thêm vào từ điển của tôi
49032. smoke-plant (thực vật học) cây hoa khói, câ...

Thêm vào từ điển của tôi
49033. soothingly dịu dàng

Thêm vào từ điển của tôi
49034. unuttered không thốt ra, không phát ra

Thêm vào từ điển của tôi
49035. broody đòi ấp (gà mái)

Thêm vào từ điển của tôi
49036. cupping (y học) sự giác

Thêm vào từ điển của tôi
49037. lumpfish (động vật học) cá vây tròn

Thêm vào từ điển của tôi
49038. motionless bất động, không chuyển động, im...

Thêm vào từ điển của tôi
49039. omophagic ăn thịt sống

Thêm vào từ điển của tôi
49040. titivation (thông tục) sự trang điểm, sự c...

Thêm vào từ điển của tôi