49051.
lavishness
tính hay xài phí, tính hoang to...
Thêm vào từ điển của tôi
49052.
oatcake
bánh yến mạch
Thêm vào từ điển của tôi
49053.
oxalic
(hoá học) Oxalic
Thêm vào từ điển của tôi
49054.
parasitosis
(y học) bệnh ký sinh
Thêm vào từ điển của tôi
49055.
peduncle
(thực vật học) cuống (hoa, quả)
Thêm vào từ điển của tôi
49056.
sword-cane
cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở tr...
Thêm vào từ điển của tôi
49057.
unpunishable
không thể bị trừng phạt, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
49058.
vastness
tính chất rộng lớn, tính chất m...
Thêm vào từ điển của tôi
49059.
alicylic
(hoá học) (thuộc) vòng no
Thêm vào từ điển của tôi
49060.
contusive
làm giập
Thêm vào từ điển của tôi