49062.
aslant
nghiêng, xiên
Thêm vào từ điển của tôi
49063.
cahoot
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...
Thêm vào từ điển của tôi
49064.
consolatory
an ủi, giải khuây, làm nguôi lò...
Thêm vào từ điển của tôi
49065.
filet
cái mạng, cái lưới
Thêm vào từ điển của tôi
49066.
horse-artillery
(quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ...
Thêm vào từ điển của tôi
49067.
krans
vách đá cheo leo (ở Nam phi)
Thêm vào từ điển của tôi
49068.
lavishness
tính hay xài phí, tính hoang to...
Thêm vào từ điển của tôi
49069.
oatcake
bánh yến mạch
Thêm vào từ điển của tôi
49070.
oxalic
(hoá học) Oxalic
Thêm vào từ điển của tôi