TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49061. underdeveloped phát triển chưa đầy đủ

Thêm vào từ điển của tôi
49062. aslant nghiêng, xiên

Thêm vào từ điển của tôi
49063. cahoot (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...

Thêm vào từ điển của tôi
49064. consolatory an ủi, giải khuây, làm nguôi lò...

Thêm vào từ điển của tôi
49065. filet cái mạng, cái lưới

Thêm vào từ điển của tôi
49066. horse-artillery (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ...

Thêm vào từ điển của tôi
49067. krans vách đá cheo leo (ở Nam phi)

Thêm vào từ điển của tôi
49068. lavishness tính hay xài phí, tính hoang to...

Thêm vào từ điển của tôi
49069. oatcake bánh yến mạch

Thêm vào từ điển của tôi
49070. oxalic (hoá học) Oxalic

Thêm vào từ điển của tôi