49091.
electroshock
(y học) sốc điện
Thêm vào từ điển của tôi
49092.
interfoliar
(thực vật học) giữa hai lá, gia...
Thêm vào từ điển của tôi
49093.
pilliwinks
(sử học) bàn kẹp ngón tay (để t...
Thêm vào từ điển của tôi
49094.
truckman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng ra...
Thêm vào từ điển của tôi
49095.
unmaterial
phi vật chất
Thêm vào từ điển của tôi
49097.
rewritten
viết lại, chép lại
Thêm vào từ điển của tôi
49098.
sensorium
bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
49099.
statable
có thể phát biểu ra, có thể cho...
Thêm vào từ điển của tôi
49100.
unhealthiness
tình trạng sức khoẻ kém, tình t...
Thêm vào từ điển của tôi