TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49001. crossness sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt...

Thêm vào từ điển của tôi
49002. heddles (nghành dệt) dây go (ở khung cử...

Thêm vào từ điển của tôi
49003. skin-grafting (y học) sự ghép da, sự vá da

Thêm vào từ điển của tôi
49004. begirt buộc quanh, đánh đai quang, bao...

Thêm vào từ điển của tôi
49005. gaggle bầy ngỗng

Thêm vào từ điển của tôi
49006. giber người hay chế giếu, người hay c...

Thêm vào từ điển của tôi
49007. gradational phát triển từng bước theo mức đ...

Thêm vào từ điển của tôi
49008. intrusional (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) s...

Thêm vào từ điển của tôi
49009. prettily xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...

Thêm vào từ điển của tôi
49010. saprogenous (sinh vật học) gây thối

Thêm vào từ điển của tôi