TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48541. pipe-fish (động vật học) cá chìa vôi

Thêm vào từ điển của tôi
48542. stingaree (động vật học) cá đuối gai độc

Thêm vào từ điển của tôi
48543. straggly rời rạc, lộn xộn, không theo hà...

Thêm vào từ điển của tôi
48544. tuft (như) tufa

Thêm vào từ điển của tôi
48545. typewriting thuật đánh máy; công việc đánh ...

Thêm vào từ điển của tôi
48546. understratum (địa lý,địa chất) tầng dưới

Thêm vào từ điển của tôi
48547. voidable (pháp lý) có thể làm cho mất hi...

Thêm vào từ điển của tôi
48548. alliaceous (thực vật học) (thuộc) loại hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
48549. flagellation hình phạt bằng roi

Thêm vào từ điển của tôi
48550. abatised (quân sự) có đống cây chướng ng...

Thêm vào từ điển của tôi