TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48541. economization sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụn...

Thêm vào từ điển của tôi
48542. euphory trạng thái phởn phơ

Thêm vào từ điển của tôi
48543. hellebore (thực vật học) cây trị điên

Thêm vào từ điển của tôi
48544. insomnolent bị chứng mất ngủ; mất ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
48545. ketch thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
48546. paradisic như ở thiên đường, cực lạc

Thêm vào từ điển của tôi
48547. unsaturable (hoá học) không thể b o hoà đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
48548. abominate ghê tởm; ghét cay ghét đắng

Thêm vào từ điển của tôi
48549. angularly có góc, có góc cạnh

Thêm vào từ điển của tôi
48550. apogamic (thực vật học) sinh sản vô giao

Thêm vào từ điển của tôi