48521.
ceylonese
(thuộc) Xơ-ri-lan-ca
Thêm vào từ điển của tôi
48522.
ring craft
(thể dục,thể thao) quyền thuật
Thêm vào từ điển của tôi
48523.
sick-list
(quân, hải...) danh sách người ...
Thêm vào từ điển của tôi
48524.
airmanship
thuật lái máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
48525.
vinegar
giấm
Thêm vào từ điển của tôi
48526.
wing-over
(hàng không) sự nhào lộn trên k...
Thêm vào từ điển của tôi
48527.
airphoto
ảnh chụp từ máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
48528.
dissentient
không tán thành quan điểm của đ...
Thêm vào từ điển của tôi
48529.
frenchify
pháp hoá
Thêm vào từ điển của tôi
48530.
hitch-hike
mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng
Thêm vào từ điển của tôi