TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48491. snow-grouse (động vật học) gà gô trắng

Thêm vào từ điển của tôi
48492. cubital (giải phẫu) (thuộc) xương trụ

Thêm vào từ điển của tôi
48493. executorship (pháp lý) chức thi hành di chúc...

Thêm vào từ điển của tôi
48494. impetuousness tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính...

Thêm vào từ điển của tôi
48495. intertribal giữa các bộ lạc

Thêm vào từ điển của tôi
48496. pliocence (địa lý,địa chất) thế plioxen

Thêm vào từ điển của tôi
48497. alcoholization sự cho chịu tác dụng của rượu

Thêm vào từ điển của tôi
48498. executory (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) s...

Thêm vào từ điển của tôi
48499. night-watch sự canh phòng ban đêm

Thêm vào từ điển của tôi
48500. sight reading sự trông vào bản nhạc mà hát đư...

Thêm vào từ điển của tôi