TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48511. airmanship thuật lái máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
48512. vinegar giấm

Thêm vào từ điển của tôi
48513. wing-over (hàng không) sự nhào lộn trên k...

Thêm vào từ điển của tôi
48514. airphoto ảnh chụp từ máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
48515. dissentient không tán thành quan điểm của đ...

Thêm vào từ điển của tôi
48516. frenchify pháp hoá

Thêm vào từ điển của tôi
48517. hitch-hike mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng

Thêm vào từ điển của tôi
48518. hoofbound bị khô và co móng

Thêm vào từ điển của tôi
48519. push-ball (thể dục,thể thao) môn bóng đa

Thêm vào từ điển của tôi
48520. rush candle cây nến lõi bấc ((cũng) rushlig...

Thêm vào từ điển của tôi