48481.
box-coat
áo choàng (của người đánh xe ng...
Thêm vào từ điển của tôi
48482.
caucus
cuộc họp kín (của ban lãnh đạo ...
Thêm vào từ điển của tôi
48483.
commissionaire
người gác cửa (rạp hát, rạp chi...
Thêm vào từ điển của tôi
48485.
legerdemain
trò lộn sòng, trò bài tây, trò ...
Thêm vào từ điển của tôi
48486.
negotiability
tính có thể thương lượng được
Thêm vào từ điển của tôi
48487.
nonplus
tình trạng bối rối, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
48488.
nutritive
bổ; có chất bổ; dinh dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
48490.
tetrastyle
(kiến trúc) có cửa bốn cột, trư...
Thêm vào từ điển của tôi