TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48531. street cries tiếng rao hàng

Thêm vào từ điển của tôi
48532. suretyship cương vị của người đứng ra bảo ...

Thêm vào từ điển của tôi
48533. unbosom thổ lộ, bày tỏ

Thêm vào từ điển của tôi
48534. amputator người cắt cụt

Thêm vào từ điển của tôi
48535. chucker-out người giữ trật tự (ở quán rượu,...

Thêm vào từ điển của tôi
48536. contractible có thể thu nhỏ, có thể co lại

Thêm vào từ điển của tôi
48537. delitescent (y học) âm ỉ

Thêm vào từ điển của tôi
48538. durn (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ...

Thêm vào từ điển của tôi
48539. economization sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụn...

Thêm vào từ điển của tôi
48540. euphory trạng thái phởn phơ

Thêm vào từ điển của tôi