48532.
suretyship
cương vị của người đứng ra bảo ...
Thêm vào từ điển của tôi
48533.
unbosom
thổ lộ, bày tỏ
Thêm vào từ điển của tôi
48534.
amputator
người cắt cụt
Thêm vào từ điển của tôi
48535.
chucker-out
người giữ trật tự (ở quán rượu,...
Thêm vào từ điển của tôi
48536.
contractible
có thể thu nhỏ, có thể co lại
Thêm vào từ điển của tôi
48537.
delitescent
(y học) âm ỉ
Thêm vào từ điển của tôi
48538.
durn
(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ...
Thêm vào từ điển của tôi
48539.
economization
sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụn...
Thêm vào từ điển của tôi
48540.
euphory
trạng thái phởn phơ
Thêm vào từ điển của tôi