TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48531. orchestrina đàn ông

Thêm vào từ điển của tôi
48532. pipe-fish (động vật học) cá chìa vôi

Thêm vào từ điển của tôi
48533. stingaree (động vật học) cá đuối gai độc

Thêm vào từ điển của tôi
48534. straggly rời rạc, lộn xộn, không theo hà...

Thêm vào từ điển của tôi
48535. tuft (như) tufa

Thêm vào từ điển của tôi
48536. typewriting thuật đánh máy; công việc đánh ...

Thêm vào từ điển của tôi
48537. understratum (địa lý,địa chất) tầng dưới

Thêm vào từ điển của tôi
48538. voidable (pháp lý) có thể làm cho mất hi...

Thêm vào từ điển của tôi
48539. alliaceous (thực vật học) (thuộc) loại hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
48540. flagellation hình phạt bằng roi

Thêm vào từ điển của tôi