48532.
pipe-fish
(động vật học) cá chìa vôi
Thêm vào từ điển của tôi
48533.
stingaree
(động vật học) cá đuối gai độc
Thêm vào từ điển của tôi
48534.
straggly
rời rạc, lộn xộn, không theo hà...
Thêm vào từ điển của tôi
48535.
tuft
(như) tufa
Thêm vào từ điển của tôi
48536.
typewriting
thuật đánh máy; công việc đánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
48537.
understratum
(địa lý,địa chất) tầng dưới
Thêm vào từ điển của tôi
48538.
voidable
(pháp lý) có thể làm cho mất hi...
Thêm vào từ điển của tôi
48539.
alliaceous
(thực vật học) (thuộc) loại hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
48540.
flagellation
hình phạt bằng roi
Thêm vào từ điển của tôi