48011.
damnification
(pháp lý) sự gây tổn hại, sự gâ...
Thêm vào từ điển của tôi
48012.
demoralization
sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi...
Thêm vào từ điển của tôi
48014.
object-ball
quả bóng mục tiêu (trong bi-a)
Thêm vào từ điển của tôi
48015.
oxymel
xi rô mật ong giấm
Thêm vào từ điển của tôi
48017.
sciolist
học giả nửa mùa, người hay chữ ...
Thêm vào từ điển của tôi
48018.
storiette
câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
48019.
stromatic
(sinh vật học) (thuộc) chất đệm...
Thêm vào từ điển của tôi
48020.
subjunctive
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu ...
Thêm vào từ điển của tôi