TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47991. life estate tài sản chỉ được hưởng hết đời

Thêm vào từ điển của tôi
47992. unhospitable không mến khách

Thêm vào từ điển của tôi
47993. arête cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng

Thêm vào từ điển của tôi
47994. cantaloup (thực vật học) dưa đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
47995. daisied đầy hoa cúc

Thêm vào từ điển của tôi
47996. dynamical (như) dynamic

Thêm vào từ điển của tôi
47997. fishwife bà hàng cá

Thêm vào từ điển của tôi
47998. milter cá có tinh dịch, cá đực (trong ...

Thêm vào từ điển của tôi
47999. corporeity tính vật chất, tính cụ thể, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
48000. demographic (thuộc) nhân khẩu học

Thêm vào từ điển của tôi