47971.
helicon
(thần thoại,thần học) ngọn núi ...
Thêm vào từ điển của tôi
47972.
mythologic
(thuộc) thần thoại học; (thuộc)...
Thêm vào từ điển của tôi
47973.
apiologist
nhà nghiên cứu về ong
Thêm vào từ điển của tôi
47974.
diastole
(y học) sự trương tim, tâm trươ...
Thêm vào từ điển của tôi
47975.
godfearing
biết sợ trời, biết sợ thánh thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
47976.
grandiloquence
tính khoác lác, tính khoa trươn...
Thêm vào từ điển của tôi
47977.
ulnae
(giải phẫu) xương trụ
Thêm vào từ điển của tôi
47978.
cream cheese
phó mát làm bằng sữa không gạn ...
Thêm vào từ điển của tôi
47979.
diplomaed
có bằng cấp, có văn bằng
Thêm vào từ điển của tôi
47980.
electorship
tư cách cử tri
Thêm vào từ điển của tôi