TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47971. spicular có gai

Thêm vào từ điển của tôi
47972. temptress người đàn bà cám dỗ, người đàn ...

Thêm vào từ điển của tôi
47973. widening sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở...

Thêm vào từ điển của tôi
47974. esquimau (như) Esquimo

Thêm vào từ điển của tôi
47975. fillister (kỹ thuật) cái bào xoi

Thêm vào từ điển của tôi
47976. obesity sự béo phị, sự trệ

Thêm vào từ điển của tôi
47977. quinquennium thời gian năm năm

Thêm vào từ điển của tôi
47978. scummy có váng, có bọt

Thêm vào từ điển của tôi
47979. sob story truyện thương cảm

Thêm vào từ điển của tôi
47980. taenia (động vật học) sán dây, sán xơ ...

Thêm vào từ điển của tôi