TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48021. cart-horse ngựa kéo xe

Thêm vào từ điển của tôi
48022. lud my lud thưa ngài chánh án (khi ...

Thêm vào từ điển của tôi
48023. patchouli (thực vật học) cây hoắc hương

Thêm vào từ điển của tôi
48024. quietude sự yên tĩnh

Thêm vào từ điển của tôi
48025. short-tempered hay cáu, nóng

Thêm vào từ điển của tôi
48026. aslant nghiêng, xiên

Thêm vào từ điển của tôi
48027. cahoot (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...

Thêm vào từ điển của tôi
48028. parasitosis (y học) bệnh ký sinh

Thêm vào từ điển của tôi
48029. sword-cane cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở tr...

Thêm vào từ điển của tôi
48030. cavicorne (động vật học)

Thêm vào từ điển của tôi