47411.
esquimau
(như) Esquimo
Thêm vào từ điển của tôi
47412.
fillister
(kỹ thuật) cái bào xoi
Thêm vào từ điển của tôi
47414.
irascibleness
tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ...
Thêm vào từ điển của tôi
47415.
kinchin
(từ lóng) đứa bé con, thằng bé
Thêm vào từ điển của tôi
47416.
quinquennium
thời gian năm năm
Thêm vào từ điển của tôi
47417.
sang
hát, ca hát
Thêm vào từ điển của tôi
47418.
scummy
có váng, có bọt
Thêm vào từ điển của tôi
47419.
sob story
truyện thương cảm
Thêm vào từ điển của tôi
47420.
taenia
(động vật học) sán dây, sán xơ ...
Thêm vào từ điển của tôi