TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47431. tetrasyllabic có bốn âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi
47432. umbrage (thơ ca) bóng cây, bóng râm

Thêm vào từ điển của tôi
47433. cytology (sinh vật học) tế bào học

Thêm vào từ điển của tôi
47434. electrolytic (thuộc) điện phân

Thêm vào từ điển của tôi
47435. first-chop loại một, loại nhất

Thêm vào từ điển của tôi
47436. fluviatile (thuộc) sông

Thêm vào từ điển của tôi
47437. hanky (thông tục) khăn tay, khăn mùi ...

Thêm vào từ điển của tôi
47438. idioplasmic (thuộc) chất giống

Thêm vào từ điển của tôi
47439. impetrator (tôn giáo) người khẩn cầu được

Thêm vào từ điển của tôi
47440. irritativeness khả năng làm phát cáu; tính chấ...

Thêm vào từ điển của tôi