47432.
umbrage
(thơ ca) bóng cây, bóng râm
Thêm vào từ điển của tôi
47433.
cytology
(sinh vật học) tế bào học
Thêm vào từ điển của tôi
47434.
electrolytic
(thuộc) điện phân
Thêm vào từ điển của tôi
47435.
first-chop
loại một, loại nhất
Thêm vào từ điển của tôi
47436.
fluviatile
(thuộc) sông
Thêm vào từ điển của tôi
47437.
hanky
(thông tục) khăn tay, khăn mùi ...
Thêm vào từ điển của tôi
47438.
idioplasmic
(thuộc) chất giống
Thêm vào từ điển của tôi
47439.
impetrator
(tôn giáo) người khẩn cầu được
Thêm vào từ điển của tôi
47440.
irritativeness
khả năng làm phát cáu; tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi