TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47451. emmet (tiếng địa phương) con kiến

Thêm vào từ điển của tôi
47452. foreclose ngăn không cho hưởng

Thêm vào từ điển của tôi
47453. geniculate (sinh vật học) cong gập (như đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
47454. impetrative (tôn giáo) để khẩn cầu được (cá...

Thêm vào từ điển của tôi
47455. judaist người theo đạo Do thái

Thêm vào từ điển của tôi
47456. morphine (dược học) Mocfin

Thêm vào từ điển của tôi
47457. rived ((thường) + off, away, from) ...

Thêm vào từ điển của tôi
47458. snow-gauge thước đo tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
47459. tetrasyllabic có bốn âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi
47460. umbrage (thơ ca) bóng cây, bóng râm

Thêm vào từ điển của tôi