47481.
interbreed
(động vật học) giao phối, lai g...
Thêm vào từ điển của tôi
47483.
puerto rican
(thuộc) Póoc-to-ri-cô
Thêm vào từ điển của tôi
47484.
reffection
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự d...
Thêm vào từ điển của tôi
47485.
suppurate
(y học) mưng mủ
Thêm vào từ điển của tôi
47486.
numina
thần, ma (thần thoại La mã)
Thêm vào từ điển của tôi
47487.
reverberant
dội lại, vang lại (tiếng); phản...
Thêm vào từ điển của tôi
47488.
overabound
có nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
47489.
felonious
có tội, phạm tội ác, đầy tội ác
Thêm vào từ điển của tôi
47490.
helicon
(thần thoại,thần học) ngọn núi ...
Thêm vào từ điển của tôi