TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47511. drumfire (quân sự) loạt đại bác bắn liên...

Thêm vào từ điển của tôi
47512. hard-laid bện chặt, đan chặt (dây...)

Thêm vào từ điển của tôi
47513. roc chim khổng lồ (trong chuyện thầ...

Thêm vào từ điển của tôi
47514. songful đầy tiếng hát, đầy tiếng hót

Thêm vào từ điển của tôi
47515. focalization sự tụ vào tiêu điểm

Thêm vào từ điển của tôi
47516. henbane (thực vật học) cây kỳ nham

Thêm vào từ điển của tôi
47517. oppositifolious (thực vật học) có lá mọc đối

Thêm vào từ điển của tôi
47518. rowdyism tính du côn

Thêm vào từ điển của tôi
47519. unmilitary không quân sự, không phải là qu...

Thêm vào từ điển của tôi
47520. waterage sự vận tải đường thuỷ

Thêm vào từ điển của tôi