TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47501. short-tempered hay cáu, nóng

Thêm vào từ điển của tôi
47502. amatol Amaton (thuốc nổ)

Thêm vào từ điển của tôi
47503. aslant nghiêng, xiên

Thêm vào từ điển của tôi
47504. hen-run sân nuôi gà vịt

Thêm vào từ điển của tôi
47505. horse-artillery (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ...

Thêm vào từ điển của tôi
47506. narcotize gây mê

Thêm vào từ điển của tôi
47507. oxalic (hoá học) Oxalic

Thêm vào từ điển của tôi
47508. sword-cane cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở tr...

Thêm vào từ điển của tôi
47509. unhitch tháo ở móc ra

Thêm vào từ điển của tôi
47510. unpunishable không thể bị trừng phạt, không ...

Thêm vào từ điển của tôi