47491.
winepress
máy ép nho
Thêm vào từ điển của tôi
47492.
copsy
có nhiều bãi cây nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
47493.
double-bitt
(hàng hải) quấn (dây cáp) hai l...
Thêm vào từ điển của tôi
47494.
dressmaking
việc may quần áo đàn bà; nghề m...
Thêm vào từ điển của tôi
47495.
meandrine
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khu...
Thêm vào từ điển của tôi
47496.
keen-set
thèm khát, khao khát
Thêm vào từ điển của tôi
47497.
recast
sự đúc lại (một khẩu pháo...); ...
Thêm vào từ điển của tôi
47499.
full age
tuổi khôn lớn, tuổi thành niên
Thêm vào từ điển của tôi
47500.
hydromania
(y học) xung động trẫm mình
Thêm vào từ điển của tôi