47441.
emmet
(tiếng địa phương) con kiến
Thêm vào từ điển của tôi
47442.
foreclose
ngăn không cho hưởng
Thêm vào từ điển của tôi
47443.
geniculate
(sinh vật học) cong gập (như đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
47444.
impetrative
(tôn giáo) để khẩn cầu được (cá...
Thêm vào từ điển của tôi
47445.
judaist
người theo đạo Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
47446.
morphine
(dược học) Mocfin
Thêm vào từ điển của tôi
47447.
rived
((thường) + off, away, from) ...
Thêm vào từ điển của tôi
47448.
snow-gauge
thước đo tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
47450.
umbrage
(thơ ca) bóng cây, bóng râm
Thêm vào từ điển của tôi