47401.
vex
làm bực, làm phật ý
Thêm vào từ điển của tôi
47402.
oxycarpous
(thực vật học) có quả nhọn
Thêm vào từ điển của tôi
47403.
rakish
chơi bời phóng đãng; trác táng
Thêm vào từ điển của tôi
47404.
sleeve-fish
(động vật học) con mực (làm) mồ...
Thêm vào từ điển của tôi
47405.
spanless
(thơ ca) không giới hạn, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
47406.
spicular
có gai
Thêm vào từ điển của tôi
47407.
widening
sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở...
Thêm vào từ điển của tôi
47408.
chargeable
lấy vào, ăn vào, tính vào
Thêm vào từ điển của tôi
47409.
esquimau
(như) Esquimo
Thêm vào từ điển của tôi
47410.
fillister
(kỹ thuật) cái bào xoi
Thêm vào từ điển của tôi