TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47001. cold-pig giội nước lạnh (vào ai) để đánh...

Thêm vào từ điển của tôi
47002. judge-made judge-made law những nguyên tắc...

Thêm vào từ điển của tôi
47003. metabolise (sinh vật học) trao đổi chất

Thêm vào từ điển của tôi
47004. misguidance sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạ...

Thêm vào từ điển của tôi
47005. paralogize (triết học) ngộ biện

Thêm vào từ điển của tôi
47006. prologise nói mở đầu, viết mở đầu

Thêm vào từ điển của tôi
47007. sozzled (từ lóng) say bí tỉ

Thêm vào từ điển của tôi
47008. tin-smith thợ thiếc

Thêm vào từ điển của tôi
47009. corn-razor dao cắt chai chân

Thêm vào từ điển của tôi
47010. drop-kick (thể dục,thể thao) cú đá bóng đ...

Thêm vào từ điển của tôi