TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47001. motory chuyển động, gây chuyển động

Thêm vào từ điển của tôi
47002. obliging hay giúp người, sẵn lòng giúp đ...

Thêm vào từ điển của tôi
47003. scale-beam cán cân, đòn cân

Thêm vào từ điển của tôi
47004. symbolist người theo trường phái tượng tr...

Thêm vào từ điển của tôi
47005. unnumbered không đếm

Thêm vào từ điển của tôi
47006. circumjacent ở xung quanh, ở bốn phía

Thêm vào từ điển của tôi
47007. epizoa (động vật học) động vật ký sinh...

Thêm vào từ điển của tôi
47008. men-of-war tàu chiến

Thêm vào từ điển của tôi
47009. miaow kêu meo meo (mèo)

Thêm vào từ điển của tôi
47010. séance khiêu dâm, gợi tình

Thêm vào từ điển của tôi