TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47021. confederacy liên minh

Thêm vào từ điển của tôi
47022. heat-engine động cơ nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
47023. intraatomic (vật lý) trong nguyên tử, nội n...

Thêm vào từ điển của tôi
47024. slenderize làm cho mảnh dẻ, làm cho thon n...

Thêm vào từ điển của tôi
47025. sycophantical nịnh hót, bợ đỡ

Thêm vào từ điển của tôi
47026. vegetative (sinh vật học) sinh dưỡng

Thêm vào từ điển của tôi
47027. antiquarian (thuộc) khảo cổ học

Thêm vào từ điển của tôi
47028. pericarp (thực vật học) vỏ quả

Thêm vào từ điển của tôi
47029. subjugator kẻ chinh phục

Thêm vào từ điển của tôi
47030. transcalent (vật lý) dẫn nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi