47022.
heat-engine
động cơ nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
47023.
intraatomic
(vật lý) trong nguyên tử, nội n...
Thêm vào từ điển của tôi
47024.
slenderize
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon n...
Thêm vào từ điển của tôi
47026.
vegetative
(sinh vật học) sinh dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
47027.
antiquarian
(thuộc) khảo cổ học
Thêm vào từ điển của tôi
47028.
pericarp
(thực vật học) vỏ quả
Thêm vào từ điển của tôi
47029.
subjugator
kẻ chinh phục
Thêm vào từ điển của tôi
47030.
transcalent
(vật lý) dẫn nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi