TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47041. idiophone nhạc khí bằng chất tự vang

Thêm vào từ điển của tôi
47042. inanity sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô...

Thêm vào từ điển của tôi
47043. injudicious thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ;...

Thêm vào từ điển của tôi
47044. night-robe áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
47045. ornithomancy khoa bói chim

Thêm vào từ điển của tôi
47046. passion-flower hoa lạc tiên

Thêm vào từ điển của tôi
47047. rough-house (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ,...

Thêm vào từ điển của tôi
47048. carotin carotin

Thêm vào từ điển của tôi
47049. pectin (hoá học) Pectin

Thêm vào từ điển của tôi
47050. streptococci (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn ...

Thêm vào từ điển của tôi