47061.
protoplastic
nguyên sinh, nguyên thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
47062.
archaize
bắt chước cổ; dùng từ cổ
Thêm vào từ điển của tôi
47063.
bomb-load
trọng tải bom (trên máy bay ném...
Thêm vào từ điển của tôi
47064.
church-goer
người thường đi lễ nhà thờ
Thêm vào từ điển của tôi
47065.
concision
tính ngắn gọn; tính súc tích (v...
Thêm vào từ điển của tôi
47066.
hog mane
bờm ngựa xén ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
47067.
idiophone
nhạc khí bằng chất tự vang
Thêm vào từ điển của tôi
47068.
inanity
sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô...
Thêm vào từ điển của tôi
47069.
injudicious
thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ;...
Thêm vào từ điển của tôi
47070.
night-robe
áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)
Thêm vào từ điển của tôi