TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47081. streptococcus (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn ...

Thêm vào từ điển của tôi
47082. altimeter cái đo độ cao

Thêm vào từ điển của tôi
47083. bomb-sight máy ngắm (để) ném bom

Thêm vào từ điển của tôi
47084. crenate (thực vật học) khía tai bèo (lá...

Thêm vào từ điển của tôi
47085. electrolyte chất điện phân

Thêm vào từ điển của tôi
47086. helminthology khoa giun sán

Thêm vào từ điển của tôi
47087. wiry cứng (tóc)

Thêm vào từ điển của tôi
47088. churchy quá sùng đạo (làm mê muội)

Thêm vào từ điển của tôi
47089. gamp (thực vật học) cái ô (dù) to

Thêm vào từ điển của tôi
47090. haemorrhoidectomy (y học) thủ thuật cắt trĩ

Thêm vào từ điển của tôi