47101.
surah
lụa xura, lụa chéo Ân độ
Thêm vào từ điển của tôi
47102.
uncultivable
không thể cày cấy trồng trọt đư...
Thêm vào từ điển của tôi
47103.
duplicity
trò hai mắt, trò hai mang; sự l...
Thêm vào từ điển của tôi
47105.
commendation
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tá...
Thêm vào từ điển của tôi
47106.
fire-trap
nhà không có lối thoát khi cháy
Thêm vào từ điển của tôi
47107.
habitude
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi
47108.
inversive
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngượ...
Thêm vào từ điển của tôi
47109.
miscount
sự đếm sai, sự tính sai (số phi...
Thêm vào từ điển của tôi
47110.
pug-nose
mũi tẹt và hếch
Thêm vào từ điển của tôi