47121.
vanity box
ví đựng đồ trang điểm
Thêm vào từ điển của tôi
47122.
bulimia
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; c...
Thêm vào từ điển của tôi
47123.
fulmar
(động vật học) hải âu fumma
Thêm vào từ điển của tôi
47124.
surah
lụa xura, lụa chéo Ân độ
Thêm vào từ điển của tôi
47125.
uncultivable
không thể cày cấy trồng trọt đư...
Thêm vào từ điển của tôi
47126.
duplicity
trò hai mắt, trò hai mang; sự l...
Thêm vào từ điển của tôi
47128.
commendation
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tá...
Thêm vào từ điển của tôi
47129.
fire-trap
nhà không có lối thoát khi cháy
Thêm vào từ điển của tôi
47130.
habitude
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi