47121.
ethnographer
nhà dân tộc học
Thêm vào từ điển của tôi
47122.
flagstone
phiến đá lát đường
Thêm vào từ điển của tôi
47123.
luxuriate
sống sung sướng, sống xa hoa
Thêm vào từ điển của tôi
47124.
east side
khu đông Nữu-ước
Thêm vào từ điển của tôi
47126.
ethnographic
(thuộc) dân tộc học
Thêm vào từ điển của tôi
47127.
feed bag
giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngự...
Thêm vào từ điển của tôi
47128.
impecuniousness
sự túng thiếu; tình cảnh túng t...
Thêm vào từ điển của tôi
47129.
orderliness
sự thứ tự, sự ngăn nắp
Thêm vào từ điển của tôi
47130.
souchong
chè tiêu chủng (một loại chè đe...
Thêm vào từ điển của tôi