47141.
ballad-monger
người soạn khúc balat
Thêm vào từ điển của tôi
47142.
exoplasm
(sinh vật học) ngoại chất
Thêm vào từ điển của tôi
47143.
frangibility
tính dễ gãy, tính dễ vỡ
Thêm vào từ điển của tôi
47144.
ill-favoured
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt....
Thêm vào từ điển của tôi
47145.
lithology
(địa lý,ddịa chất) khoa học về ...
Thêm vào từ điển của tôi
47146.
lune
(toán học) hình trăng lưỡi liềm...
Thêm vào từ điển của tôi
47147.
oysterer
người bắt sò; người nuôi sò; ng...
Thêm vào từ điển của tôi
47148.
polypi
(y học) bệnh polip
Thêm vào từ điển của tôi
47149.
pupilize
dạy, kèm (học sinh)
Thêm vào từ điển của tôi
47150.
quadrat
(ngành in) Cađra ((cũng) quad)
Thêm vào từ điển của tôi