47071.
oilengine
máy chạy dầu
Thêm vào từ điển của tôi
47072.
oversupply
sự cung cấp quá mức
Thêm vào từ điển của tôi
47073.
pearl-powder
thuốc làm trắng da (một loại mỹ...
Thêm vào từ điển của tôi
47074.
satiric
châm biếm, trào phúng
Thêm vào từ điển của tôi
47075.
sural
(giải phẫu) (thuộc) bắp chân
Thêm vào từ điển của tôi
47076.
travail
(y học) sự đau đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
47077.
worriment
sự lo lắng
Thêm vào từ điển của tôi
47079.
deplenish
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết r...
Thêm vào từ điển của tôi