TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47031. brancard xe băng ca, xe cáng tải thương

Thêm vào từ điển của tôi
47032. dyspnoeic (y học) bị khó thở

Thêm vào từ điển của tôi
47033. enourmousness sự to lớn, sự khổng lồ; tính to...

Thêm vào từ điển của tôi
47034. geriatrician nhà chuyên khoa bệnh tuổi già

Thêm vào từ điển của tôi
47035. lumpiness tính đầy bướu

Thêm vào từ điển của tôi
47036. prunella lụa dày; vải len mỏng (để may á...

Thêm vào từ điển của tôi
47037. q q

Thêm vào từ điển của tôi
47038. safety glass kính an toàn (ô tô, máy bay...)

Thêm vào từ điển của tôi
47039. tag day (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...

Thêm vào từ điển của tôi
47040. tauten (hàng hải) kéo căng, căng ra

Thêm vào từ điển của tôi