46971.
lambency
sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nh...
Thêm vào từ điển của tôi
46972.
paradisic
như ở thiên đường, cực lạc
Thêm vào từ điển của tôi
46973.
prolate
(toán học) dài (ra)
Thêm vào từ điển của tôi
46974.
sen
đồng xen (một xu, tiền Nhật)
Thêm vào từ điển của tôi
46975.
systaltic
co bóp
Thêm vào từ điển của tôi
46977.
martyrization
sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạ...
Thêm vào từ điển của tôi
46978.
morning draught
rượu uống trước bữa ăn sáng
Thêm vào từ điển của tôi
46979.
overtrade
buôn bán quá khả năng vốn, buôn...
Thêm vào từ điển của tôi
46980.
thorite
(khoáng chất) Torit
Thêm vào từ điển của tôi