46951.
tow-rope
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...
Thêm vào từ điển của tôi
46952.
deification
sự phong thần, sự tôn làm thần
Thêm vào từ điển của tôi
46954.
dumpish
buồn, buồn bã, buồn nản, buồn c...
Thêm vào từ điển của tôi
46955.
oreology
khoa nghiên cứu núi
Thêm vào từ điển của tôi
46956.
pooka
quỷ, yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
46957.
quarender
táo quaren, táo sớm
Thêm vào từ điển của tôi
46958.
sarmentous
(thực vật học) có nhiều cành le...
Thêm vào từ điển của tôi
46959.
seismoscopic
(thuộc) kính địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi