46341.
rancher
chủ trại nuôi súc vật
Thêm vào từ điển của tôi
46342.
sageness
sự khôn ngoan, tính già giặn, t...
Thêm vào từ điển của tôi
46343.
self-raker
máy gặt bó
Thêm vào từ điển của tôi
46344.
anoesis
(tâm lý học) trạng thái tỉnh nh...
Thêm vào từ điển của tôi
46345.
pinguid
(thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ ...
Thêm vào từ điển của tôi
46346.
reincarnate
cho đầu thai, cho hiện thân
Thêm vào từ điển của tôi
46347.
sociological
(thuộc) xã hội học
Thêm vào từ điển của tôi
46348.
viburnum
(thực vật học) giống giáng cua,...
Thêm vào từ điển của tôi
46349.
vivisect
mổ xẻ sống
Thêm vào từ điển của tôi
46350.
womanliness
tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà;...
Thêm vào từ điển của tôi