TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46371. pt boat tàu phóng ngư lôi tuần tiễu

Thêm vào từ điển của tôi
46372. unasserted không được khẳng định, không đư...

Thêm vào từ điển của tôi
46373. cosmetic thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộ...

Thêm vào từ điển của tôi
46374. egregiousness tính quá xá

Thêm vào từ điển của tôi
46375. novercal (thuộc) dì ghẻ

Thêm vào từ điển của tôi
46376. pompousness vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô ...

Thêm vào từ điển của tôi
46377. puristic (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
46378. quaintness vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là l...

Thêm vào từ điển của tôi
46379. redcap (quân sự) hiến binh

Thêm vào từ điển của tôi
46380. rookery lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy qu...

Thêm vào từ điển của tôi